Thực đơn
Tina Fey Danh sách phimNăm | Phim | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2002 | Martin & Orloff | Southern Woman | |
2004 | Mean Girls | Ms. Norbury | Viết kịch bản |
2006 | Artie Lange's Beer League | Gym Secretary | |
2006 | Man of the Year | Bản thân | |
2007 | Aqua Teen Hunger Force Colon Movie Film for Theaters | Giant Burrito (lồng tiếng) | |
2008 | Baby Mama | Kate Holbrook | |
2008 | Ponyo | Lisa (lồng tiếng) | Lồng tiếng tiếng Anh |
2009 | Invention of Lying, TheThe Invention of Lying | Shelley | |
2010 | Date Night | Claire Foster | |
2010 | Megamind | Roxanne Ritchi (lồng tiếng) | |
2013 | Admission | Portia Nathan | |
2013 | Anchorman 2: The Legend Continues | Dẫn chương trình Entertainment News | Vai cameo |
2014 | Muppets Most Wanted | Nadya | |
2014 | This Is Where I Leave You | Wendy Altman | |
2015 | Monkey Kingdom | Người dẫn truyện | |
2015 | Sisters | Kate Ellis | Sản xuất |
2016 | Whiskey Tango Foxtrot | Kim Baker | Sản xuất |
Năm | Chương trình | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997–2006 | Saturday Night Live | Nhiều nhân vật | 178 tập |
1999 | Upright Citizens Brigade | Kerri Downey | Tập: "Mogomra vs. the Fart Monster" |
2006–2013 | 30 Rock | Liz Lemon | 138 tập; sáng lập, viết kịch bản, nhà sản xuất điều hành |
2007 | Sesame Street | Bookaneer Captain | Tập: "The Bookaneers" |
2008 | Saturday Night Live Weekend Update Thursday | Sarah Palin | Tập: "1.3" |
2008–2015 | Saturday Night Live | Bản thân (dẫn chương trình) | 5 tập |
2009 | SpongeBob SquarePants | Bản thân | Tập: "SpongeBob's Truth or Square" |
2011 | Phineas and Ferb | Annabelle (lồng tiếng) | Tập: "Run Candace, Run/Last Train to Bustville" |
2012 | iCarly | Bản thân | Tập: "iShock America" |
2013 | Giải Quả cầu vàng lần thứ 70 | Bản thân (đồng dẫn chương trình) | TV special |
2013 | Conan | Conan O'Brien | Bản thân: "Occupy Conan: When Outsourcing Goes Too Far" |
2013 | The Simpsons | Ms. Cantwell (lồng tiếng) | Tập: "Black Eyed, Please" |
2013 | The Awesomes | The Advocate (lồng tiếng) | Tập: "Pilot, Part 2" |
2014 | Giải Quả cầu vàng lần thứ 71 | Bản thân (đồng dẫn chương trình) | TV special |
2015 | Giải Quả cầu vàng lần thứ 72 | Bản thân (đồng dẫn chương trình) | TV special |
2015–nay | Unbreakable Kimmy Schmidt | Marcia, Andrea Bayden | 6 tập; đồng sáng lập, viết kịch bản, nhà sản xuất điều hành |
2015 | Inside Amy Schumer | Bản thân | Tập: "Last Fuckable Day" |
2016 | Maya & Marty | Nhiều vai | Tập: "Steve Martin, Drake, Sean Hayes, Nathan Lane & Tina Fey" |
2016 | Difficult People | Bản thân | Tập: "Unplugged" |
Năm | Trò chơi | Lông tiếng | Ghi chú |
---|---|---|---|
1997 | Medieval Madness | Công chúa | Trò chơi pinball |
Thực đơn
Tina Fey Danh sách phimLiên quan
Tina Turner Tina Datta Tinashe Tina Fey Tina Knowles Tina Gifty Naa Ayele Mensah Tinamidae Tinambac, Camarines Sur Tinamus major Tina (bướm đêm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Tina Fey http://data.rero.ch/02-A011587619 http://abcnews.go.com/ABC_Univision/Entertainment/... http://www.nydailynews.com/entertainment/tv-movies... http://www.people.com/people/tina_fey/biography/0,... http://www.sfgate.com/cgi-bin/article/article?f=/c... http://newsfeed.time.com/2010/11/10/tina-fey-wins-... http://www.tvfestival.com/ http://catalogo.bne.es/uhtbin/authoritybrowse.cgi?... http://data.bibliotheken.nl/id/thes/p310800358 http://mak.bn.org.pl/cgi-bin/KHW/makwww.exe?BM=1&N...